exhaustif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛɡ.zɔs.tif/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực exhaustif
/ɛɡ.zɔs.tif/
exhaustifs
/ɛɡ.zɔs.tif/
Giống cái exhaustive
/ɛɡ.zɔs.tiv/
exhaustifs
/ɛɡ.zɔs.tif/

exhaustif /ɛɡ.zɔs.tif/

  1. Cùng kiệt, toàn bộ, xét hết mọi mặt.
    Etude exhaustive d’une question — sự nghiên cứu hết mọi mặt một vấn đề

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]