facies

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfeɪ.ʃ(i.ˌ)iz/

Danh từ[sửa]

facies /ˈfeɪ.ʃ(i.ˌ)iz/ (Số nhiều: facies)

  1. Mặt; diện; bề mặt.
  2. Dáng; vẻ.
  3. (Sinh học) Quần diện thay thế.
  4. (Địa chất) Nham tướng; khoáng tướng.

Tham khảo[sửa]