faix haaml xgaanz

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thủy[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • (Tam Động) IPA(ghi chú): /faːi˥˧ haːm˩˧ ɣaːn˧˩/

Danh từ[sửa]

faix haaml xgaanz

  1. anh chị em họ.