faste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
faste
/fast/
fastes
/fast/

faste /fast/

  1. Vẻ tráng lệ, vẻ huy hoàng.
    Le faste de la cour — vẻ huy hoàng của triều đình

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]