fighting-cock
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfɑɪ.tiɳ.ˈkɑːk/
Danh từ[sửa]
fighting-cock /ˈfɑɪ.tiɳ.ˈkɑːk/
Thành ngữ[sửa]
- to live like fighting-cock: Ăn uống sung sướng, ăn cao lương mỹ vị.
Tham khảo[sửa]
- "fighting-cock", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)