fighting-cock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɑɪ.tiɳ.ˈkɑːk/

Danh từ[sửa]

fighting-cock /ˈfɑɪ.tiɳ.ˈkɑːk/

  1. Gà chọi.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]