flancher
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /flɑ̃.ʃe/
Nội động từ[sửa]
flancher nội động từ /flɑ̃.ʃe/
- (Thân mật) Núng thế, yếu đi, xẹp đi.
- Le cœur du malade a flanché brusquement — tim người bệnh bỗng nhiên yếu đi
- Les troupes ont flanché — quân sự núng thế
- Il semblait résolu; mais il a flanché au dernier moment — nó có vẻ cương quyết, nhưng đến phút cuối cùng thì xẹp đi
Tham khảo[sửa]
- "flancher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)