flatulence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈflæ.tʃə.lənts/

Danh từ[sửa]

flatulence /ˈflæ.tʃə.lənts/

  1. (Y học) Sự đầy hơi.
  2. Tính tự cao tự đại.
  3. Tính huênh hoang rỗng tuếch (bài nói).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fla.ty.lɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
flatulence
/fla.ty.lɑ̃s/
flatulences
/fla.ty.lɑ̃s/

flatulence gc /fla.ty.lɑ̃s/

  1. (Y học) Chứng đầy hơi.

Tham khảo[sửa]