flood-control

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfləd.kən.ˈtroʊl/

Danh từ[sửa]

flood-control /ˈfləd.kən.ˈtroʊl/

  1. Công tác phòng chống lụt; công tác trị thuỷ.

Tham khảo[sửa]