foliar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfoʊ.li.ɜː/

Tính từ[sửa]

foliar /ˈfoʊ.li.ɜː/

  1. (Thuộc) ; như .

Tham khảo[sửa]