fornuft
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fornuft | fornuften |
Số nhiều | fornufter | fornuftene |
fornuft gđ
- Lý trí, năng tri, lương tri, lẽ phải.
- Bruk sunn fornuft!
- å bringe noen til fornuft — Hướng được theo lẽ phải.
- å ta fornuften fangen — Giác ngộ, tỉnh ngộ, nhận thức lẽ phải.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) fornuftsstridig : Không đúng với lẽ phải, vô lý.
Tham khảo[sửa]
- "fornuft", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)