fotografi
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fotografi | fotografiet |
Số nhiều | fotografier | fotografia, fotografi ene |
fotografi gđ
- Sự, cách, thuật chụp hình, chụp ảnh, nhiếpảnh. Hình, ảnh chụp.
- Han har mange gode fotografier i albumet.
Tham khảo[sửa]
- "fotografi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)