fournir
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fuʁ.niʁ/
Ngoại động từ[sửa]
fournir ngoại động từ /fuʁ.niʁ/
- Cung ứng.
- Fournir des armes à une armée — cung ứng vũ khí cho một đạo quân
- Cho; đưa ra.
- Fournir du travail à quelqu'un — cho ai việc làm
- Fournir des preuves — đưa ra chứng cứ
- Vignoble qui fournit un vin estimé — ruộng nho cho thứ rượu vang được ưa chuộng
- Thực hiện.
- Fournir un effort considérable — thực hiện một cố gắng lớn
Trái nghĩa[sửa]
Nội động từ[sửa]
fournir nội động từ /fuʁ.niʁ/
- Chi cấp.
- Fournir aux besoins de quelqu'un — chi cấp cho nhu cầu của ai
Tham khảo[sửa]
- "fournir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)