priver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

priver ngoại động từ /pʁi.ve/

  1. Lấy đi, tước đi.
    Priver quelqu'un de sa liberté — tước quyền tự do của ai

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]