framviser
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | framviser | framviseren |
Số nhiều | framvisere | framviserne |
Danh từ[sửa]
framviser gđ
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "framviser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | framviser | framviseren |
Số nhiều | framvisere | framviserne |
framviser gđ