frasque
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fʁask/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
frasque /fʁask/ |
frasques /fʁask/ |
frasque gc /fʁask/
- Hành động lầm lạc, hành động ngông cuồng.
- Des frasques de jeunesses — những lầm lạc của tuổi trẻ
Tham khảo[sửa]
- "frasque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)