gård
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gård | gården |
Số nhiều | gårder | gårdene |
gård gđ
- Nông trại, nông trang.
- Gården var lett å dyrke.
- Han er bonde og eier den største gården i bygda.
- Khu phố.
- Det var ti leiligheter i gården.
- Sân (trường, nhà. . . ).
- Barna leker nede i gården.
Từ dẫn xuất[sửa]
Phương ngữ khác[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | gård | gården |
Số nhiều | gårder | gårdene |
gård gđ
- Nông trại, nông trang.
- Gården var lett å dyrke.
- Han er bonde og eier den største gården i bygda.
- Khu phố.
- Det var ti leiligheter i gården.
- Sân (trường, nhà. . . ).
- Barna leker nede i gården.
Từ dẫn xuất[sửa]
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "gård", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)