gün
Xem gun
Tiếng Gagauz[sửa]
Danh từ[sửa]
gün
- ngày.
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ[sửa]
Danh từ[sửa]
gün
- ngày.
Tiếng Salar[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
gün
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ[sửa]
Danh từ[sửa]
gün (mục tiêu hạn định günü)
- Ngày.
Tiếng Turkmen[sửa]
Danh từ[sửa]
gün (acc. xác định [please provide], số nhiều [please provide])
- ngày.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Gagauz
- Danh từ
- Danh từ tiếng Gagauz
- Mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Danh từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Mục từ tiếng Salar
- Mục từ tiếng Salar có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Salar
- tiếng Salar entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Danh từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
- Mục từ tiếng Turkmen
- Danh từ tiếng Turkmen
- tiếng Turkmen entries with incorrect language header
- Requests for inflections in tiếng Turkmen entries
- Mục từ Tiếng Turkmen cần chú ý