gậy tầm xích

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣə̰ʔj˨˩ tə̤m˨˩ sïk˧˥ɣə̰j˨˨ təm˧˧ sḭ̈t˩˧ɣəj˨˩˨ təm˨˩ sɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣəj˨˨ təm˧˧ sïk˩˩ɣə̰j˨˨ təm˧˧ sïk˩˩ɣə̰j˨˨ təm˧˧ sḭ̈k˩˧

Xem thêm[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]