ganglion
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡæŋ.ɡli.ən/
Danh từ[sửa]
ganglion số nhiều ganglia /ˈɡæŋ.ɡli.ən/
Tham khảo[sửa]
- "ganglion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡɑ̃.ɡli.jɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ganglion /ɡɑ̃.ɡli.jɔ̃/ |
ganglions /ɡɑ̃.ɡli.jɔ̃/ |
ganglion gđ /ɡɑ̃.ɡli.jɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "ganglion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)