garrison-town

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡɛr.ə.sən.ˈtɑʊn/

Danh từ[sửa]

garrison-town /ˈɡɛr.ə.sən.ˈtɑʊn/

  1. Thành phốquân đội đồn trú.

Tham khảo[sửa]