ghế đẳng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣe˧˥ ɗa̰ŋ˧˩˧ɣḛ˩˧ ɗaŋ˧˩˨ɣe˧˥ ɗaŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣe˩˩ ɗaŋ˧˩ɣḛ˩˧ ɗa̰ʔŋ˧˩

Xem thêm[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]