ghểnh cổ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣə̰jŋ˧˩˧ ko̰˧˩˧ɣen˧˩˨ ko˧˩˨ɣəːn˨˩˦ ko˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣeŋ˧˩ ko˧˩ɣḛʔŋ˧˩ ko̰ʔ˧˩

Xem thêm[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]