giới sắc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəːj˧˥ sak˧˥jə̰ːj˩˧ ʂa̰k˩˧jəːj˧˥ ʂak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəːj˩˩ ʂak˩˩ɟə̰ːj˩˧ ʂa̰k˩˧

Danh từ[sửa]

giới sắc

  1. Kiêng sắc dục.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]