godling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡɒd.lɪŋ/

Từ nguyên[sửa]

Từ god (thần) và -ling.

Danh từ[sửa]

godling /ˈɡɒd.lɪŋ/

  1. Vị thần nhỏ.

Tham khảo[sửa]