gondi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡɑːn.di/

Danh từ[sửa]

gondi /ˈɡɑːn.di/

  1. Một ngôn ngữ đra-vi-điên ở Trung ấn-độ.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Burunge[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

gondi (số nhiều gondadee)

  1. cừu đực.

Tham khảo[sửa]