goulette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡu.lɛt/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
goulette
/ɡu.lɛt/
goulette
/ɡu.lɛt/

goulette gc /ɡu.lɛt/

  1. Nền đá lát (ở đáy lò vôi).
  2. Rãnh thoát nước.

Tham khảo[sửa]