grasseyant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡʁa.sɛ.jɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | grasseyant /ɡʁa.sɛ.jɑ̃/ |
grasseyant /ɡʁa.sɛ.jɑ̃/ |
Giống cái | grasseyante /ɡʁa.sɛ.jɑ̃t/ |
grasseyante /ɡʁa.sɛ.jɑ̃t/ |
grasseyant /ɡʁa.sɛ.jɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "grasseyant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)