gratter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɡʁa.te/
Ngoại động từ
[sửa]gratter ngoại động từ /ɡʁa.te/
- Gãi.
- Gratter le dos — gãi lưng
- Cạo, cào, nạo.
- Gratter un mur — cạo tường
- Les poules grattent le fumier — gà cào đống phân
- Vin qui gratte le gosier — (Nghĩa bóng) rượu uống cào họng
- (Thân mật) Kiếm chác, bớt xén.
- Rien à gratter là — không kiếm chác gì ở đấy được
- (Thể thao) Vượt.
- Coureur cycliste qui gratte ses concurrents — người đua xe đạp vượt đối thủ
- gratter la terre — cày nông
- gratter la terre avec ses ongles — đành chịu vất vả
- gratter le papier — làm nghề cạo giấy; Xem gratte papier
- gratter le pavé — khốn khổ
Nội động từ
[sửa]gratter nội động từ /ɡʁa.te/
- Cào cào.
- Gratter à la porte — cào cào ngoài cửa
- Gãi.
- Gratter de la guitare — gãi đàn ghita (chơi ghita tồi)
- (Thông tục) Làm việc.
Tham khảo
[sửa]- "gratter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)