grever
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡʁə.ve/
Ngoại động từ[sửa]
grever ngoại động từ /ɡʁə.ve/
- Bắt đài thọ, bắt chịu.
- Grever le budget — bắt ngân sách đài thọ nhiều
- Grever le peuple d’impôts — bắt nhân dân chịu thuế nặng
Tham khảo[sửa]
- "grever", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)