grever

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡʁə.ve/

Ngoại động từ[sửa]

grever ngoại động từ /ɡʁə.ve/

  1. Bắt đài thọ, bắt chịu.
    Grever le budget — bắt ngân sách đài thọ nhiều
    Grever le peuple d’impôts — bắt nhân dân chịu thuế nặng

Tham khảo[sửa]