gudaq
Tiếng Afar[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
gúdaq gđ
Biến cách[sửa]
Biến cách của gúdaq | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
abs. | gúdaq | |||||||||||||||||
pre. | gúdaaqa | |||||||||||||||||
sub. | gúdaq | |||||||||||||||||
gen. | gúdaq | |||||||||||||||||
|
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- E. M. Parker, R. J. Hayward (1985) “gùdaq”, trong An Afar-English-French dictionary (with Grammatical Notes in English), Đại học Luân Đôn, →ISBN