hé
Tiếng Hà Lan[sửa]
Thán từ[sửa]
hé
- này, chà
- Hé, luister eens!
- Này, nghe chút đi!
- Hé, dat was leuk.
- Chà, vui thế.
- Hé, luister eens!
- nhỉ
- Dat was goed, hé!
- Tốt nhỉ!
- Dat was goed, hé!
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /he/
Thán từ[sửa]
hé /he/
- Này!
- Hé! là-bas, arrivez — Này! các anh kia, đến đây
- Chà!
- Hé! il pleut! — Chà! trời mưa!
- Ừ.
- Hé oui! — ừ phải
- hé! hé! — ờ ờ!
- Hé! hé! je ne dis pas non — ờ ờ! tôi có nói là không đâu
- hé bien! — (từ cũ; nghĩa cũ) như eh bien! (xem eh!)
Tham khảo[sửa]
- "hé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)