hố tiêu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho˧˥ tiəw˧˧ho̰˩˧ tiəw˧˥ho˧˥ tiəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ho˩˩ tiəw˧˥ho̰˩˧ tiəw˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

hố tiêu

  1. Như hố xí

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]