hữu danh vô thực
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hiʔiw˧˥ zajŋ˧˧ vo˧˧ tʰə̰ʔt˨˩ | hɨw˧˩˨ jan˧˥ jo˧˥ tʰə̰k˨˨ | hɨw˨˩˦ jan˧˧ jo˧˧ tʰək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hɨ̰w˩˧ ɟajŋ˧˥ vo˧˥ tʰət˨˨ | hɨw˧˩ ɟajŋ˧˥ vo˧˥ tʰə̰t˨˨ | hɨ̰w˨˨ ɟajŋ˧˥˧ vo˧˥˧ tʰə̰t˨˨ |
Từ nguyên
[sửa]Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 有名無實
Thành ngữ
[sửa]hữu danh vô thật
- Có tên, có tiếng mà không thực chất, tồn tại trên danh nghĩa nhưng thật ra không có gì.
- Hắn ta tưởng là người hiểu biết sâu rộng, nhưng thực ra chỉ là một kẻ hữu danh vô thực.