habergeon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhæ.bɜː.dʒənµ;ù hə.ˈbɜː.dʒi.ən/

Danh từ[sửa]

habergeon /ˈhæ.bɜː.dʒənµ;ù hə.ˈbɜː.dʒi.ən/

  1. (Sử học) Áo giáp không tay.

Tham khảo[sửa]