harridan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhær.ə.dᵊn/

Danh từ[sửa]

harridan /ˈhær.ə.dᵊn/

  1. già độc ác cay nghiệt.
  2. già hom hem hốc hác.

Tham khảo[sửa]