hawk-like

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɔk.ˈlɑɪk/

Tính từ[sửa]

hawk-like /ˈhɔk.ˈlɑɪk/

  1. Như chim ưng như diều hâu.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (chính trị) hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng)).

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)