hektoliter
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | hektoliter | hektoliteren |
Số nhiều | hektoliterne | — |
hektoliter gđ
- Một trăm lít, héc-tô-lít.
- Denne tanken tar fem hektoliter.
Tham khảo[sửa]
- "hektoliter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)