herculean

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌhɜː.kjə.ˈli.ən/

Tính từ[sửa]

herculean /ˌhɜː.kjə.ˈli.ən/

  1. (Thuộc) Thần Ec-cun.
  2. Khoẻ như Ec-cun.
  3. Đòi hỏi sức mạnh phi thường, khó khăn nặng nề.
    a herculean task — một nhiệm vụ hết sức nặng nề

Tham khảo[sửa]