herein

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /hɪr.ˈɪn/

Phó từ[sửa]

herein /hɪr.ˈɪn/

  1. đây, ở điểm này, trong tài liệu này.

Tham khảo[sửa]