Bước tới nội dung
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ hi + hữu.
Tính từ[sửa]
hi hữu
- (ít dùng) hiếm có, hiếm thấy.
- một trường hợp hi hữu
- hi hữu lắm mới có chuyện đó xảy ra
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hi hữu, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
-