hiện hữu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiə̰ʔn˨˩ hiʔiw˧˥hiə̰ŋ˨˨ hɨw˧˩˨hiəŋ˨˩˨ hɨw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hiən˨˨ hɨ̰w˩˧hiə̰n˨˨ hɨw˧˩hiə̰n˨˨ hɨ̰w˨˨

Động từ[sửa]

  1. Đang có, đang tồn tại.
    Tài sản hiện hữu.

Dịch[sửa]