hoa lệ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwaː˧˧ lḛʔ˨˩hwaː˧˥ lḛ˨˨hwaː˧˧ le˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa˧˥ le˨˨hwa˧˥ lḛ˨˨hwa˧˥˧ lḛ˨˨

Từ tương tự[sửa]

Tính từ[sửa]

hoa lệ

  1. (Cảnh vật) Đẹp một cách lộng lẫy.
    Kinh thành hoa lệ.

Tham khảo[sửa]