homey

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhoʊ.mi/

Tính từ[sửa]

homey /ˈhoʊ.mi/

  1. Nhưnhà, nhưgia đình.

Tham khảo[sửa]