homonyme
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔ.mɔ.nim/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | homonyme /ɔ.mɔ.nim/ |
homonyme /ɔ.mɔ.nim/ |
Giống cái | homonyme /ɔ.mɔ.nim/ |
homonyme /ɔ.mɔ.nim/ |
homonyme /ɔ.mɔ.nim/
- (Ngôn ngữ học) Đồng âm.
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
homonyme /ɔ.mɔ.nim/ |
homonymes /ɔ.mɔ.nim/ |
homonyme gđ /ɔ.mɔ.nim/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | homonyme /ɔ.mɔ.nim/ |
homonymes /ɔ.mɔ.nim/ |
Số nhiều | homonyme /ɔ.mɔ.nim/ |
homonymes /ɔ.mɔ.nim/ |
homonyme /ɔ.mɔ.nim/
Tham khảo[sửa]
- "homonyme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)