hoofbeat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhʊf.ˌbit/

Danh từ[sửa]

hoofbeat /ˈhʊf.ˌbit/

  1. Tiếng ngựa, tiếng móng ngựa, tiếng móng (thú vật).

Tham khảo[sửa]