houlette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
houlette
/hu.lɛt/
houlette
/hu.lɛt/

houlette gc /hu.lɛt/

  1. Gậy chăn cừu.
    Lancer une pierre avec la houlette — ném một hòn đá bằng gậy chăn cừu
  2. Gậy quyền (của giám mục).
  3. (Nông nghiệp) Xẻng con (để bứng cây con).

Tham khảo[sửa]