hourdis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
hourdis
/huʁ.di/
hourdis
/huʁ.di/

hourdis /huʁ.di/

  1. (Xây dựng) Nền sàn; nền vách.
  2. (Xây dựng) Vữa trét đứng.

Tham khảo[sửa]