housse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
housse
/hus/
housses
/hus/

housse gc /hus/

  1. Vải phủ mông ngựa.
  2. Vải bao ghế; vải bao quần áo.

Tham khảo[sửa]