huée
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /hɥe/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
huée /hɥe/ |
huées /hɥe/ |
huée gc /hɥe/
- (Săn bắn) Tiếng hò hét (để khua con thịt).
- (Săn bắn) Tiếng reo bắt được lợn lòi.
- (Số nhiều) Tiếng la ó.
- Accueillir par des huées — đón tiếp bằng những tiếng la ó
Tham khảo[sửa]
- "huée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)