hussar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌhə.ˈzɑːr/

Danh từ[sửa]

hussar /ˌhə.ˈzɑːr/

  1. Kỵ binh nhẹ.

Tham khảo[sửa]